• [ くちばしる ]

    v5r

    buột miệng/lỡ mồm/lỡ miệng
    AとBの入り交じった感情に押されて口走る: buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) nhầm lẫn A với B
    思わず口走る: buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) mà không suy nghĩ
    よく考えずに口走る: buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) nói mà không suy nghĩ kỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X