• [ くちわ ]

    n

    rọ mõm
    子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた: tôi đã đeo rọ mõm cho con chó để bảo đảm an toàn cho lũ trẻ
    口輪を外す: tháo rọ mõm ra
    動物の口輪: rọ mõm động vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X