• [ こうじゅつしけん ]

    n

    Kỳ thi vấn đáp/kỳ thi nói
    口述試験を行う: Tổ chức kỳ thi vấn đáp (kỳ thi nói)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X