-
[ こてん ]
n
sách cũ/điển cố/điển tích
- かび臭くなった古典 : sách cũ có mùi mốc
- 文学作品の古典: điển tích thuộc tác phẩm văn học
- 古典から引用する: trích lời từ sách cũ (điển cố)
cổ điển
- 古典(派)経済学: kinh tế học (phái) cổ điển
- 古典(的)物理学: vật lý học cổ điển
- いつの世も変わらぬ古典: cổ điển trong mọi thời đại không bao giờ thay đổi
- チャップリン作品の多くは映画の古典である: phần lớn những tác phẩm của Chaplin là những bộ phim cổ điển
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ