• [ こてん ]

    n

    sách cũ/điển cố/điển tích
    かび臭くなった古典 : sách cũ có mùi mốc
    文学作品の古典: điển tích thuộc tác phẩm văn học
    古典から引用する: trích lời từ sách cũ (điển cố)
    cổ điển
    古典(派)経済学: kinh tế học (phái) cổ điển
    古典(的)物理学: vật lý học cổ điển
    いつの世も変わらぬ古典: cổ điển trong mọi thời đại không bao giờ thay đổi
    チャップリン作品の多くは映画の古典である: phần lớn những tác phẩm của Chaplin là những bộ phim cổ điển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X