• [ さけびごえ ]

    n

    tiếng la
    tiếng kêu
    (~の)叫び声が聞こえる範囲内に: Trong phạm vi có thể nghe thấy tiếng kêu của~
    ~から叫び声が聞こえるか聞こえないかのところに: Ở đây có thể hay không thể nghe thấy tiếng kể từ phía đó
    「火事だ」という叫び声で目が覚める: Tôi chợt tỉnh bởi tiếng kêu " cháy"
    大げさな叫び声を出す: Kêu to lên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X