• [ さけぶ ]

    n

    kêu gào
    hô hào
    hét
    gào

    vs

    kêu gọi/kêu/gọi
    大声で叫ぶ(恐怖・痛みなどで): Kêu to lên (như khi sợ hãi hoặc có cơn đau)
    ~に向かってドア越しに叫ぶ: vươn người ra cửa sổ gọi ai đó

    vs

    kêu la

    v5b

    kêu lên/hét lên

    v5b

    la

    v5b

    la hét

    v5b

    la hò

    v5b

    la lối

    v5b

    rên la

    v5b

    thét

    v5b

    tru tréo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X