• [ しょうかん ]

    n

    việc gọi đến/việc mời đến/việc triệu đến
    lệnh triệu tập/trát đòi ra hầu tòa/lệnh gọi đến gặp ai
    警察からの召喚: lệnh triệu tập từ phía cảnh sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X