• [ かなり ]

    adj-na

    kha khá/đáng chú ý/khá
    ~についてかなりあいまいな説明をする: thuyết minh khá chung chung về~
    小銭がかなりあまっている: có khá nhiều thay đổi nhỏ nhặt
    ~できる自信がかなりある: khá tự tin là có thể làm được
    チャンスがかなりあること: có khá nhiều cơ hội

    adv, uk

    tương đối/gần/hơi
    ~の危険性がかなりある: hơi nguy hiểm
    成功する見込みがかなりある: triển vọng (khả năng) thành công tương đối cao
    彼女には、そのような事故の経験がかなりある: cô ấy có tương đối nhiều kinh nghiệm về những sự cố như thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X