• [ かそせい ]

    n

    tính dẻo/tính mềm/độ mềm dẻo
    土壌の可塑: độ mềm của đất trồng
    可塑性物質: vật chất có tính dẻo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X