-
[ かわいい ]
adj, sl
duyên dáng/đáng yêu/xinh xắn/dễ thương/khả ái
- 自慢じゃないが、僕の彼女がいちばん可愛いね: Tôi không có ý kiêu căng, nhưng bạn gái tôi là cô gái khả ái nhất
- 今でも私にとってはおまえは小さな可愛い娘なんだ: Cho đến bây giờ đối với anh, em vẫn là người em gái đáng yêu, dễ thương
- 寝てる時はかわいい!: Lúc ngủ trông cô ấy thật là dễ thương
- 彼女は子犬は全部かわいいと思っ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ