• [ かねんぶつ ]

    n

    vật dễ cháy/vật dễ bén lửa/vật dễ bắt lửa
    この電化製品の近くに可燃物を置かないでください: không được để vật dễ cháy gần đồ điện tử
    可燃物倉庫: kho chứa vật dễ cháy
    枯渇可燃物: vật dễ cháy dạng khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X