• [ おかしい ]

    adj

    buồn cười/kỳ quặc/nực cười/hâm/phi lý
    あいつは頭がおかしい: anh ta thật kỳ quặc (hâm)
    それはおかしい: điều đó thật nực cười
    うそー!おかしいー!: nói điêu ! thật phi lý!
    自分で言うのはおかしいが、我ながらよくやったと思う: dù tự nói một mình là rất buồn cười nhưng tôi vẫn hay làm điều đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X