• 可視紫外スペクトル

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ かししがいスペクトル ]

    quang phổ tử ngoại có thể nhìn thấy [visible and ultraviolet spectrum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X