• [ かなう ]

    v5u

    trở thành sự thực/trở thành hiện thực/hiện thực hóa/khả thi/có thể thực hiện được/cho phép thực hiện
    望み(希望)が叶う: ước mơ (nguyện vọng) trở thành hiện thực
    夢が叶う: giấc mơ trở thành sự thực
    叶わぬ願い: yêu cầu (đề nghị) bất khả thi (không thể thực hiện được)
    叶わぬ恋: tình yêu đơn phương (tình yêu vô vọng)
    念願が叶った: tâm nguyện đã trở thành hiện thực
    足が弱って歩行も叶わない: c
    đáp ứng/phù hợp/thỏa mãn
    理想に叶った人: con người (phù hợp với) lý tưởng
    〔目的や要件など〕にかなう: thỏa mãn mục đích, điều kiện
    ~としての目的(基準)にかなう: phù hợp với mục đích (tiêu chuẩn)
    (人)のメガネにかなう: thỏa mãn ý muốn (mong mỏi) của ai đó
    すべての関係諸国の利益にかなう: phù hợp với lợi ích của tất cả các nước có liê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X