• [ かなえる ]

    v1

    khiến... đạt tới mục đích/đáp ứng nguyện vọng/đáp ứng nhu cầu
    彼のお願いを叶えてあげよう: đáp ứng đủ nguyện vọng của anh ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X