• [ ごう ]

    n, n-suf

    thứ/số
    「ハンバーガー・エイジ」の創刊号: Số đầu tiên của báo "Hamburger Age"
    雑誌「科学」の5月号: Số tháng 5 của tạp chí "Khoa học"
    博士号を取る: lấy bằng tiến sĩ
    ヒカリ号の1,2号車は禁煙車です。: Toa tàu số 1,2 của tàu Hikari là toa không hút thuốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X