• [ ごうれい ]

    n

    khẩu lệnh
    hiệu lệnh
    先生は生徒に止まれの号令をかけた。: Thầy giáo ra hiệu lệnh cho học sinh dừng lại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X