• [ しかいしゃ ]

    n

    người dẫn chương trình/ MC
    NHKの連続テレビ番組の司会者 :người dẫn chương trình NHK
    ゲームショーの司会者 :MC chương trình trò chơi
    chủ tịch
    テレビの司会者が新製品を誇大に宣伝していた :Vị chủ tịch TV đã tuyên truyền 1 cách phóng đại sản phẩm mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X