• [ かく ]

    n

    mọi/mỗi
    我が校には各教室にテレビがある。: Ở trường tôi, phòng học nào cũng có tivi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X