• 各期末日

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ かくきまつじつ ]

    n

    ngày cuối cùng của tháng/ngày cuối kỳ
    月の末日: ngày cuối cùng của tháng
    月末日: ngày cuối tháng
    期間の末日 : ngày cuối kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X