• [ かくかい ]

    n

    từng lĩnh vực/các lĩnh vực/mọi phía/mọi hướng/các ngành
    各界から反対が出される : bị phản đối từ nhiều phía
    各界の代表 : đại diện của các ngành
    各界の代表者: người đại diện cho các lĩnh vực (các ngành)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X