• [ かくこう ]

    n

    mỗi hạng mục/các mục/các khoản mục
    各項目ごとの料金の比較: so sánh tiền lương tại các mục
    口座の各項目に照合印を付ける: đánh dấu vào các hạng mục trong tài khoản
    各項目の調査結果はどのようなものでしたか?: kết quả điều tra các hạng mục như thế nào rồi?
    各項目の文書 : tài liệu cho mỗi hạng mục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X