• [ あいことば ]

    n

    Mật khẩu/khẩu hiệu/khẩu lệnh/phương châm/thần chú
    何度も聞かされた合い言葉 :câu thần chú được lặp lại nhiều lần
    国家的合い言葉 :phương châm quốc gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X