• [ あいず ]

    n

    dấu hiệu/hiệu lệnh
    うなずくことは普通同意の合図である。: Thông thường thì gật đầu là dấu hiệu của sự đồng ý.
    ピストルの合図で競走が始まった。: Với hiệu lệnh là phát súng, cuộc chạy thi bắt đầu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X