• [ あいず ]

    vs

    làm dấu/ra dấu/ra hiệu lệnh
    彼はその娘に逃げろと合図した。: Anh ta ra dấu bảo cô gái hãy chạy trốn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X