• [ ごういかかく ]

    n

    giá thỏa thuận

    Kinh tế

    [ ごういかかく ]

    giá thỏa thuận [agreed price]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X