• [ ごういしょ ]

    n

    biên bản thỏa thuận

    Kinh tế

    [ ごういしょ ]

    biên bản thỏa thuận/thỏa thuận bằng văn bản [protocol of understanding/written agreement]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X