• [ ごうせい ]

    n

    sự tổng hợp/sự hợp thành/tổng hợp/hợp chất
    でんぷん合成 : Tinh bột tổng hợp
    アセチルコリン合成: hợp chất a xê-ti- len
    アニメーション合成: Hợp thành phim hoạt hình
    エネルギー合成 : năng lượng tổng hợp
    アミノ酸合成 : các hợp chất axit amin

    Kỹ thuật

    [ ごうせい ]

    sự hợp thành [composition]

    Tin học

    [ ごうせい ]

    sắp xếp ký tự/tổ hợp ký tự [character composition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X