• [ ごうせいせんい ]

    n

    sợi tổng hợp
    ライラのブラウスは合成繊維でできていて、アイロンをかける必要がない: Quần của Lila được làm từ sợi tổng hợp nên không cần phải là
    合成繊維のズボン: Quần được làm từ sợi tổng hợp
    合成繊維の糸 : Sợi chỉ tổng hợp
    肌着の合成繊維素材: Nguyên liệu sợi tổng hợp của quần áo lót

    Kỹ thuật

    [ ごうせいせんい ]

    Sợi tổng hợp
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X