• [ ごうかくしゃ ]

    n

    người đỗ/người trúng tuyển/thí sinh trúng tuyển/thí sinh đỗ
    _年度の入試合格者を発表する :công bố tên những người trúng tuyển vào trường cho năm học ~
    彼は合格者のリストをスラスラと読み上げた :Anh ấy đã đọc lướt qua danh sách thí sinh trúng tuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X