• [ がてん ]

    n

    điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất
    彼の話は始めつじつまが合わないように思えたが, つぎの瞬間合点がいった. :Câu chuyện của anh ta mở đầu thì chẳng khớp gì nhưng sau đó lại thống nhất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X