• [ ごうり ]

    n

    hợp lý/sự hợp lý
    産業の合理化:Hợp lí hóa hoạt động ngành công nghiệp
    公的部門の改革および合理化 :cải cách và hợp lý hóa vấn đề công cộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X