• [ あいことば ]

    n

    Mật khẩu
    ~間に合言葉を作る :tạo mật khẩu giữa ~
    秘密の合言葉を知っている少数の人間に限られる :bị giới hạn để ít người biết bí mật của mật khẩu

    [ ごうことば ]

    n

    khẩu lệnh

    Tin học

    [ あいことば ]

    mật khẩu/mật lệnh [password]
    Explanation: Một công cụ bảo vệ an toàn, dùng để xác định đúng người sử dụng được phép đối với một chương trình máy tính hoặc mạng máy tính, và để xác định các phạm vi quyền hạn của họ như chỉ đọc ra, được đọc và ghi, hoặc được sao chép các tệp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X