• [ きっぽう ]

    n

    tin vui/tin thắng trận
    思いがけない吉報が(人)に届く: tin vui bất ngờ cho ai
    それは吉報だ: đó là tin vui
    吉報を待ち受ける: mong chờ tin thắng trận
    一般の人たちに吉報を伝える: truyền tin vui cho mọi người
    吉報を伝える人: người báo tin thắng trận
    吉報をもたらす: nhận được tin thắng trận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X