• [ きちじょう ]

    n

    sự cát tường/sự may mắn/sự tốt lành/cát tường/may mắn/tốt lành/có hậu
    吉祥天: thần may mắn
    吉祥文様: môtip văn chương kết thúc có hậu

    [ きっしょう ]

    n

    sự cát tường/sự tốt lành/cát tường/tốt lành/vận may

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X