• [ おなじ ]

    n

    sự giống nhau/sự giống
    彼が来ると来まいと同じだ。: Anh ấy có đến hay không thì cũng giống nhau cả thôi
     僕は君と同じ辞書を持っている。: Tớ cũng có quyển từ điển giống của bạn.
    bằng nhau

    adj-na

    giống nhau/cùng/giống
    彼は僕と年が同じだ。: Anh ấy bằng tuổi với tôi
    シェークスピアとセルバンテスは同じ年の同じ日に死んだ: Shakespeare và Cervantes chết vào cùng một ngày của cùng một năm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X