• [ どうい ]

    n

    sự đồng ý
    僕はM大学の受験するのに父の同意を得ることができなった。: Tôi đã thất bại trong việc xin phép sự đồng ý của bố để thi vào đại học M.
    đồng ý

    Kinh tế

    [ どうい ]

    sự đồng ý [consent]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X