• [ どうじ ]

    adj-no

    cùng một lúc/cùng lúc/đồng thời
    僕には同時に2つのことはできないよ。: Tôi không thể cùng lúc làm hai việc
    地震の揺れを感じると同時に僕は外へ飛び出した。: Tôi nhảy ra ngoài cùng lúc cảm thấy sự rung rinh của cơn động đất.

    n

    sự đồng thời/sự cùng lúc

    Tin học

    [ どうじ ]

    đồng thời [simultaneous (a-no)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X