• [ どうせい ]

    vs

    sống chung/sống cùng nhau
    なんと娘はその男と同棲していた。: Thật ngạc nhiên là con gái tôi lại sống chung với gã đàn ông đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X