• [ どうよう ]

    n

    tương đồng
    sự giống/sự tương tự
    鯨と魚は同様の形をしている。: Cá voi và cá có cùng một hình dạng.
    đồng dạng

    adj-na

    giống/tương tự
    彼女の1作目の小説は実に面白かったが、2作目も同様に面白い。: Tiểu thuyết đầu tiên của bà ấy rất hay và tác phẩm thứ hai của bà ấy cũng hay tương tự như vậy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X