• []

    n

    thanh danh/tên tuổi
    なを落す: hủy hoại thanh danh
    danh/tên gọi
    名あり実なし: hữu danh vô thực
    danh nghĩa
    自衛の名の下に侵略を図る: với danh nghĩa tự vệ che giấu âm mưu xâm lược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X