• [ つく ]

    v5k

    thở/ nhả (khói thuốc)
    ~の方に向かってたばこの煙を吐く :nhả/phả khói thuốc
    nôn/mửa
    nói (dối)/ chửi
    雑言を吐く :chửi thề
    (人)に向かって汚い言葉を吐く :nói tục/văng tục

    [ はく ]

    v5k

    thở
    nôn/mửa/ói
    (酒などを飲み過ぎて気分が悪くなって)トイレに行って吐く :(Uống quá nhiều rượu đến nỗi buồn nôn) đi ra toa lét để nôn
    nhổ
    khạc
    hộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X