• [ とにゅう ]

    n

    việc trớ sữa (trẻ em)
    吐乳する :trớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X