• [ といき ]

    n

    sự thở dài/tiếng thở dài
    内心で安堵の吐息をつく :thở phào nhẹ nhõm
    首筋に(人)の吐息を感じる :hơi thở của ai phả vào cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X