• [ とけつ ]

    v5k

    hộc máu

    n

    sự thổ huyết
    吐血して死ぬ :thổ huyết/ho ra máu
    吐血する :ho/nôn ra máu

    n

    thổ huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X