-
[ こうじょう ]
vs
tiến triển/tăng cường/nâng cao/tốt lên/khá lên
- 間違いを犯せば、もっと向上する: phải phạm sai lầm thì mới tốt lên được
- あらゆる人々の生活の質を向上する: Nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người
- 生活水準が計り知れないほど向上する: nâng cao tiêu chuẩn sống đến mức không thể xác định được
- 人々の生活が向上するような公平な機会を与える: tạo cơ hội công bằng để nân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ