• [ こうせい ]

    n

    Tính hướng đến kích thích (của cây)
    栄養向性: Tính hướng đến kích thích dinh dưỡng của cây
    関節向性の: Hướng đến kích thích các khớp xương của cây
    垂直向性の : Hướng đến kích thích sự thẳng đứng của cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X