• [ くんりん ]

    vs

    ngự trị/trị vì/đầu đàn/dẫn đầu
    _年近くにわたり~に君臨する: lên trị vì được gần...năm
    野球界に君臨する: dẫn đầu môn bóng chày thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X