• [ いいえ ]

    n, int, uk

    không
    あなたはタバコを吸いますか。いいえ、私は吸いません: bạn có hút thuốc không? Không tôi không hút thuốc

    [ いえ ]

    n, int, uk

    không
    良いか否か : Có tốt hay không?
    ~だろうか否かと考える: Nghĩ có phải là ~ hay là không
    申し出に対して受けるか否か : có chấp nhận đơn khiếu nại hay không?
    真実か否か : có phải sự thật hay là không?

    [ いな ]

    n, int, uk

    chẳng đúng/không
    賛成か否か: tán thành hay không tán thành

    []

    n

    sự phủ định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X