• [ がんゆう ]

    n

    sự chứa đựng/chứa đựng/sự bao hàm/bao hàm/chứa
    ~の水分含(有)量を減らす: làm giảm lượng nước chứa trong ~
    アンモニア含有の: có chứa nước amoniac
    鉄分を含有する鉱石: quặng có chứa thành phần sắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X